Có 3 kết quả:

海報 hǎi bào ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ海报 hǎi bào ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ海豹 hǎi bào ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) poster
(2) playbill
(3) notice

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) poster
(2) playbill
(3) notice

Bình luận 0

hǎi bào ㄏㄞˇ ㄅㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

seal (zoology)

Bình luận 0